Characters remaining: 500/500
Translation

functional illiterate

/'fʌɳkʃənli'litərit/
Academic
Friendly

Từ "functional illiterate" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "người mù chữ chức năng". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ những người không đủ khả năng đọc viết một cách hiệu quả trong các tình huống hàng ngày, mặc dù họ có thể biết cách đọc viết một số từ cơ bản. Họ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu thông tin cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày như đọc bảng hiệu, điền vào mẫu đơn, hoặc hiểu các tài liệu đơn giản.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many adults in our community are functional illiterates, making it hard for them to find good jobs."
    • (Nhiều người lớn trong cộng đồng của chúng tôi người mù chữ chức năng, điều này khiến họ khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The education system must address the needs of functional illiterates to ensure they can participate fully in society."
    • (Hệ thống giáo dục phải giải quyết nhu cầu của những người mù chữ chức năng để đảm bảo họ có thể tham gia đầy đủ vào xã hội.)
Phân biệt các biến thể:
  • Illiterate: chỉ đơn giản "mù chữ", có nghĩa không biết đọc viết.
  • Semi-literate: người biết đọc viếtmức độ thấp, nhưng không đủ để được coi mù chữ chức năng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Literacy: khả năng đọc viết.
  • Numeracy: khả năng tính toán, thường được nhắc đến song song với literacy.
  • Uneducated: không trình độ học vấn, có thể không liên quan trực tiếp đến khả năng đọc viết.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "At a loss": không biết phải làm gì, có thể liên quan đến cảm giác của một người mù chữ khi không hiểu thông tin.
  • "In over one's head": khi một người gặp khó khăn trong việc hiểu một tình huống phức tạp, giống như một người mù chữ đối mặt với tài liệu khó.
Lưu ý sử dụng:

Từ "functional illiterate" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, xã hội kinh tế để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục đào tạo cho những người khó khăn trong việc đọc viết. không chỉ đơn thuần chỉ ra một tình trạng còn mang đến thông điệp về sự cần thiết của các chương trình hỗ trợ giáo dục.

danh từ
  1. người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc viết

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "functional illiterate"